1. Judging Criteria
- Eligible Nominees
- Songs or albums released between October 27, 2016 and October 18, 2017
- Judging System
- User voting (internet, mobile) and MAMA expert judges' evaluation , digital chart data and album/song sales, will be considered for final winners selection.
- Expert Judges Panel
- Expert Judges Panel : Composed of members of music industry related associations, critics, journalists, music producers, composers, lyricists, music directors, and choreographers and etc who are active in Asian countries or regions
2. K-Pop Categories
Judging Criteria
K-Pop Categories
Division |
Online Voting |
MAMA Expert Judges |
Music Sales |
Record Sales |
Artist of the Year Award Category by Artist |
30% |
30% |
30% |
10% |
Song of the Year Award Category by Genre |
20% |
40% |
30% |
10% |
Album of the Year |
|
40% |
|
60% |
Special Prize |
30% |
70% |
|
|
Source: gaon
3. Asian Music Categories
- Eligible Nominees
- Artists working in 6 regions of Asia
- Judging Criteria
- The final winners to be selected based on international expert judges panel's evaluation
4. Professional Categories
To recognize professional creators in diverse music fields who have contributedto the development of Asian music.
- Eligible Nominees
- Music expert who participated in music related contents released between October 27, 2016 and October 18, 2017
- Judging Criteria
- Final winners to be selected based on the evaluation of expert judges panel working in Asia.
1. 审查概要
- 审查对象
- 2016年10月27日(0点) ~ 2017年10月18日(0点)為止销售的专辑和音源
- 考核办法
- 观眾投票(网路、手机)、 MAMA专业评委团的审查、综合数位音乐排行榜(音源销售量)和专辑销量等,综合4个部门的结果,选定最终得奖人
- 专业评委团
- 由在亚洲国家及地区活动的音乐產业相关协会、评论家、记者、音乐製作人、唱片相关人员、作曲家、作词家、音乐导演、编舞家等专家组成专家评审团
2. K-Pop 部门
审查标准
K-Pop 部门
区分 |
网路投票 |
MAMA专业评委团 |
音源销量 |
专辑销量 |
今年的歌手奖/歌手別奖项部门 |
30% |
30% |
30% |
10% |
今年的歌曲奖/曲风別奖项部门 |
20% |
40% |
30% |
10% |
今年的专辑奖 |
|
40% |
|
60% |
特别奖 |
30% |
70% |
|
|
资料来源 : gaon
3. 亚洲音乐部门
- 审查对象
- 在亚洲活动的6个国家及地区艺人
- 审查标準
- 海外专业评委团由亚洲大眾文化、音乐专门人士所组成,综合海外专业评委团的评审结果,选定最终得奖人
4. 专门部门
选拔拥有过人创意并交出亮丽业绩,对亚洲音乐发展有所贡献的专门人士
- 审查对象
- 2016年10月27日(0点) ~ 2017年10月18日(0点)為止,在国内及亚洲发行专辑及音源的音乐专业人士
- 审查标準
- 透过由亚洲国家及地区的大眾文化、音乐专家组成的专家评审团的评审,选出各部门的最终获奖者
1. 審查概要
- 審查對象
- 2016年10月27日(0點) ~ 2017年10月18日(0點)為止銷售的專輯和音源
- 考核辦法
- 觀眾投票(網路、手機)、 MAMA專業評委團的審查、綜合數位音樂排行榜(音源銷售量)和專輯銷量等,綜合4個部門的結果,選定最終得獎人
- 專業評委團
- 由在亞洲國家及地區活動的音樂產業相關協會、評論家、記者、音樂製作人、唱片相關人員、作曲家、作詞家、音樂導演、編舞家等專家組成專家評審團
2. K-Pop 部門
審查標準
K-Pop 部門
區分 |
網路投票 |
MAMA專業評委團 |
音源銷量 |
專輯銷量 |
今年的歌手獎/歌手別獎項部門 |
30% |
30% |
30% |
10% |
今年的歌手獎/歌手別獎項部門 |
20% |
40% |
30% |
10% |
今年的專輯獎 |
|
40% |
|
60% |
特別獎 |
30% |
70% |
|
|
資料來源 : gaon
3. 亞洲音樂部門
- 審查對象
- 在亞洲活動的6個國家及地區藝人
- 審查標準
- 海外專業評委團由亞洲大眾文化、音樂專門人士所組成,綜合海外專業評委團的評審結果,選定最終得獎人
4. 專門部門
選拔擁有過人創意並交出亮麗業績,對亞洲音樂發展有所貢獻的專門人士
- 審查對象
- 2016年10月27日(0點) ~ 2017年10月18日(0點)為止,在國內及亞洲發行專輯及音源的音樂專業人士
- 審查標準
- 透過由亞洲國家及地區的大眾文化、音樂專家組成的專家評審團的評審,選出各部門的最終獲獎者
1. Giới thiệu chung
- Đối tượng đánh giá
- Các sản phẩm âm nhạc được phát hành từ ngày 27 tháng 10 năm 2016 (0h) ~ 18 tháng 10 năm 2017 (0h)
- Phương pháp đánh giá
-
Kết quả tác phẩm đạt giải cuối cùng sẽ được tổng hợp dựa trên 4 tiêu chí đánh giá : số lượt bình chọn từ người hâm mộ (qua internet, mobile), đánh giá từ ban chuyên gia của MAMA, doanh số tiêu thụ bản nhạc trực tuyến, và doanh số tiêu thụ âm bản
- Ban đánh giá chuyên gia
-
Ban đánh giá bao gồm các chuyên gia từ các hiệp hội, nhà phê bình, phóng viên, nhà sản xuất âm nhạc, những chuyên gia liên quan đến đĩa nhạc và biểu diễn, nhạc sỹ, đạo diễn âm nhạc, biên đạo âm nhạc… đến từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc (gồm Trung Quốc, Hồng Kông, Đài Loan), Thái Lan, Indonesia, Singapore, Việt Nam
2. Hạng mục K-Pop
Tiêu chuẩn đánh giá
K-Pop Categories
Phân loạ |
Phiếu online |
Ban đánh giá chuyên gia MAMA |
Doanh số bản nhạc |
Doanh số đĩa nhạc |
Giải Ca sỹ của năm Giải cho từng ca sỹ |
30% |
30% |
30% |
10% |
Giải Bài hát của năm Giải cho từng dòng nhạc |
20% |
40% |
30% |
10% |
Giải Album của năm |
|
40% |
|
60% |
Giải đặc biệt |
30% |
70% |
|
|
Nguồn tài liệu: gaon
3. Hạng mục Âm nhac Châu Á
- Đối tượng đánh giá
- Nghệ sỹ đến từ 6 quốc gia Châu Á (Nhật Bản, Trung Quốc – Trung Quốc, Hồng Kông, Đài Loan, Thái Lan, Indonesia, Singapore, Việt Nam
- Tiêu chuẩn đánh giá
- Lựa chọn người đạt giải cuối cùng dựa trên kết quả tổng hợp của Ban đánh giá (gồm các chuyên gia văn hóa đại chúng Châu Á, chuyên gia âm nhạc)
4. Hạng mục Chuyên môn
Trao giải cho các chuyên gia trong các lĩnh vực âm nhạc, có tài năng và có đóng góp vào sự phát triển của nền âm nhạc Châu Á
- Đối tượng đánh giá
- Các chuyên gia âm nhạc hoạt động bằng bản nhac, đĩa nhạc phát hành trong nước và Châu Á từ ngày 27 tháng 10 năm 2016 (0h) ~ 18 tháng 10 năm 2017 (0h)
- Tiêu chuẩn đánh giá
- Lựa chọn người đạt giải ở từng hạng mục thông qua đánh giá của Ban đánh giá (gồm các chuyên gia văn hóa đại chúng Châu Á, chuyên gia âm nhạc từ 6 quốc gia Châu Á - Nhật Bản, Trung Quốc – Trung Quốc, Hồng Kông, Đài Loan, Thái Lan, Indonesia, Singapore, Việt Nam)
1. 심사 개요
- 심사 대상
- 2016년 10월 27일(0시) ~ 2017년 10월 18일(0시)까지 발매된 음반 및 음원
- 심사 방법
- 시청자 투표(인터넷, 모바일)와 MAMA 전문 심사 위원단의 심사, 디지털 통합차트(음원 판매량), 음반 판매량 등 총 4개 부문 결과를 종합하여 최종 수상작 선정
- 전문 심사 위원단
- 아시아 국가 및 지역에서 활동하는 음악 산업 관련 협회, 평론가, 기자, 음악 프로듀서, 음반 관계자, 작곡가, 작사가, 음악 감독, 안무가 등 전문가들로 구성된 전문 심사 위원단
2. K-POP 부문
심사기준
Items of personal Information to be collected
구분 |
온라인 투표 |
MAMA 전문 심사 위원단 |
음원 판매 |
음반 판매 |
올해의 가수상 가수별 시상 부문 |
30% |
30% |
30% |
10% |
올해의 노래상 장르별 시상 부문 |
20% |
40% |
30% |
10% |
올해의 앨범상 |
|
40% |
|
60% |
특별상 |
30% |
70% |
|
|
자료 제공: gaon
3. 아시아 음악 부문
- 심사 대상
- 아시아에서 활동하는 6개 국가 및 지역 아티스트
- 심사 기준
- 아시아 대중 문화, 음악 전문가로 구성된 해외 전문 심사 위원단의 심사 결과를 종합하여 최종 수상자 선정
4. 전문 부문
뛰어난 창의력과 업적으로 아시아 음악 발전에 기여한 다양한 음악 분야의 전문가를 선정하여 가치를 조명
- 심사 대상
- 2016년 10월 27일(0시) ~ 2017년 10월 18일(0시)까지 국내 및 아시아에서 발매된 음반 및 음원으로 활동한 음악 전문가
- 심사 기준
- 아시아 국가 및 지역의 대중 문화, 음악 전문가로 구성된 전문 심사 위원단의 심사를 통해 부문별 최종 수상자 선정
1. 審査概要
- 審査対象
- 2016年10月27日(0時)~2017年10月18時の間に、発売された音盤や音源
- 審査方法
- 番組視聴者の投票(インターネット、モバイル)、MAMA専門審査委員会の審査、デジタルチャート(音源販売量)、音盤販売量の四つの部門の結果を纏めて最終受賞作を選定
- 専門審査委員会
- アジア国家及び地域で活動する音楽連関協会、評論家、記者、プロデューサー、音盤や公演関係者、作曲家、作詞家、音楽監督、振付師などの専門家で構成されている専門審査委員会
2. K-Pop 部門
審査基準
K-Pop 部門
分類 |
オンライン投票 |
MAMAの専門審査委員会 |
音源販売 |
音盤販売 |
今年の歌手賞歌手別授賞部門 |
30% |
30% |
30% |
10% |
今年の音楽賞ジャンル別授賞部門 |
20% |
40% |
30% |
10% |
今年のアルバム賞 |
|
40% |
|
60% |
スペシャル賞 |
30% |
70% |
|
|
資料提供: gaon
3. アジア曲部門
- 審査対象
- アジアで活動する6ヶ国及び地域アーティスト
- 審査基準
- アジア大衆文化、音楽専門家で構成された海外の専門審査委員会の審査結果を総合して最終受賞者を選定
4. 専門部門
優れた創造性と業績でアジア音楽の発展に影響を与えた専門家を色んな分野から選定してその価値を評価する
- 審査対象
- 2016年10月27日(0時)~2017年10月18日(0時)の間に、国内やアジア全域で発売されている音盤や音源で活動したことがある音楽専門家
- 審査基準
- アジア国家及び地域の大衆文化、音楽専門家で構成された専門審査委員会の審査を通して部門別最終受賞者を選定